Tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-02-2020 - Cập nhật lúc 09:19 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-02-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 09:19 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-02-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam với giá là 24,992 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 25,290 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,647 24,896 25,773
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,960 25,022 25,314
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,970 25,040 25,290
Techcombank (Techcombank) 24,709 24,969 25,669
VPBank (VPBank) 24,754 24,925 25,601
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 24,915 25,015 25,383
Sacombank (Sacombank) 24,960 25,060 25,365
Vietinbank (Vietinbank) 24,936 24,961 25,771
BIDV (BIDV) 24,992 25,060 25,751

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,236 25,466
EUR 26,920 28,396
GBP 31,522 32,861
JPY 158.02 167.24
HKD 3,177.41 3,312.46
AUD 16,532.10 17,234.76
CAD 18,186 18,959
RUB 0.00 296.21
Cập nhật lúc 09:19 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021